Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất công
[bất công]
|
unjust; unfair
Unjust attitude
That's the luck of the draw!; Fate is unfair
That's unfair!
injustice; unfairness
To fight against poverty, backwardness and social injustice
To be unfair/unjust to somebody; to treat somebody unfairly; to do somebody an injustice
Từ điển Việt - Việt
bất công
|
tính từ
không công bằng khi giải quyết, đối xử
thái độ bất công; số phận bất công với người nghèo khó